Có 4 kết quả:
門坎 mén kǎn ㄇㄣˊ ㄎㄢˇ • 門檻 mén kǎn ㄇㄣˊ ㄎㄢˇ • 门坎 mén kǎn ㄇㄣˊ ㄎㄢˇ • 门槛 mén kǎn ㄇㄣˊ ㄎㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 門檻|门槛[men2 kan3]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) doorstep
(2) sill
(3) threshold
(4) fig. knack or trick (esp. scheme to get sth cheaper)
(2) sill
(3) threshold
(4) fig. knack or trick (esp. scheme to get sth cheaper)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 門檻|门槛[men2 kan3]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) doorstep
(2) sill
(3) threshold
(4) fig. knack or trick (esp. scheme to get sth cheaper)
(2) sill
(3) threshold
(4) fig. knack or trick (esp. scheme to get sth cheaper)
Bình luận 0